Dây đấu nhảy điện thoại 1x2x0,5 dùng để đấu nhảy trong tổng đài, giá đầu dây, tủ cáp, hộp cáp. Ngoài ra dây điện thoại 1 đôi trắng đỏ cũng có thể được lắp đặt các đường dây điện thoại, dây tín hiệu điều khiển, dây truyền dẫn điện, dây tín hiệu camera… . Ruột dẫn làm bằng dây đồng tròn ủ mềm Ø0,5mm, cách điện bằng nhựa FE. Hai dây dẫn sau khi bọc cách điện bởi 2 màu phân biệt, được xoắn ghép đôi với nhau và đóng gói bao bì thành từng cuộn với chiều dài 300m/cuộn hoặc 500m/cuộn và 1000m/cuộn.
Hệ thống quản lý chất lượng sản phảm phù hợp với tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2008/ISO 9001:2008
– Nguồn nguyên liệu cấu tạo thành : Đồng nguyên chất, hàm lượng tinh chất 99,97% , nhựa PE
– Chỉ tiêu cơ lý: Đường kính dây dẫn 0,5 ± 0,01mm
Cường độ kéo đứt của dây dẫn: 20 kgf/mm2
Độ dãn dài khi đứt của dây > 15%
Cường độ kéo đứt của lớp cách điện: 1,2kgf/mm2
Độ dãn dài khi đứt của lớp dây điện > 45%
– Các chỉ tiêu điện:
điện trở vòng trung bình 177,4/km
Mức độ mất cân bằng điện trở <1,5%
Điện trở cách điện dây dẫn: 20000 MΩ.km
Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
Ngoài dây đấu nhảy điện thoại 1x2x0,5, Viễn thông đại dương còn có rất nhiều loại cáp như dây đấu nhảy các loại, dây điện thoại 2 đôi, cáp điện thoại 5 đôi, cáp điện thoại 10 đôi, cáp điện thoại 20 đôi, cáp điện thoại 30 đôi, cáp điện thoại 50 đôi, cáp điện thoại > 100 đôi. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng để lựa chọn được dây dẫn phù hợp nhất.
Nếu bạn đang cần sử dụng dây cáp điện thoại , dây cáp quang, dây cáp mạng… hãy liên hệ ngay với chúng tôi
Stt | Tên hàng hóa | Hình ảnh | Hãng SX Xuất xứ |
Đơn giá /1m |
I | DÂY ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (1P) | |||
1 | Dây đấu nhảy 1 đôi trắng đỏ | Postef, Minh tâm… | 1.300 | |
2 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, không có dầu 1 cuộn =500m loại thường | Techcom, DongA… | 1.500 | |
3 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu 1 cuộn =500m loại tốt | Z43, Lotas, Minh tâm, Postef … | 1.700 | |
4 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu, bọc băng thiếc chống nhiễu 1 cuộn =500m | Postef | 1.800 | |
II | DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (2P) | |||
1 | Dây line (dây nhảy) | china | 1.750 | |
2 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,4 | Henin, vinacap, telvina… | 2.550 | |
3 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,5 | Sino, PCM, Vinacap… | 2.750 | |
4 | Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời (2x2x0,5)cu +(7x0,33)Fe có dây treo chịu lực, có dầu chống ẩm, có băng thiếc chống nhiễu | Telvina, Vinacap, PCM …. | 3.900 | |
III | DÂY ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (4P) | |||
1 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,4 | Sino, Z43 …. | 4.950 | |
2 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,5 | Sino, Z43 …. | 5.750 | |
IV | CÁP ĐIỆN THOẠI 5 ĐÔI (5P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.500 | |
2 | Cáp điện thoại treo 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.900 | |
3 | Cáp điện thoại đi trong nhà 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.500 | |
4 | Cáp điện thoại cống đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 13.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
V | CÁP ĐIỆN THOẠI 10 ĐÔI (10P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 16.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 10P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VI | CÁP ĐIỆN THOẠI 20 ĐÔI (20P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 20P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 24.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VII | CÁP ĐIỆN THOẠI 30 ĐÔI (30P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 30P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 29.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |
VIII | CÁP ĐIỆN THOẠI 50 ĐÔI (50P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 53.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 50P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 55.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 56.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 63.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 65.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
IX | CÁP ĐIỆN THOẠI 100 ĐÔI (100P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 96.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 100P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 97.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 99.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 135.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 137.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 100x2x0,5; 100x2x0,65; 100x2x0,8, 100x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
X | CÁP ĐIỆN THOẠI 200 ĐÔI (200P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 185.000 | |
2 | Cáp điện thoại cống 200P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 187.000 | |
3 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 188.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 235.000 | |
5 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 239.000 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
XI | CÁP ĐIỆN THOẠI 300 ĐÔI (300P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
2 | Cáp điện thoại cống 300P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
3 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
4 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
5 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |