Thông tin sản phẩm
- Dây nhảy quang được sử dụng làm cầu nối giữa các liên kết mạng quang, kết nối giữa các ODF, tủ phối quang, các thiết bị truyền dẫn quang với nhau. Dây nhảy quang mang lại sự linh hoạt và thuận thiện cho người sử dụng hệ thống mạng quang. Dây nhảy quang là một đoạn cáp quang Single-mode hoặc Multi-mode, sợi đơn – Simplex hoặc sợi đôi - Duplex, 2 đầu có gắn sẵn đầu kết nối quang như SC, LC, FC, ST, MU, MT-RJ, MPO vv...
- Dây nhảy quang được ứng dụng trong CATV; Fiber Optic Telecommunication System; Fiber Optic Access Network; LAN; Fiber Optic Transducer; Fiber 0ptic Data Transmission; Test Equipment; Metro; Active Device Termination, FTTx, FTTH vv…
Đặc điểm:
1. Dây nhảy quang Single-mode ( đơn mốt ) vỏ mầu vàng
2. Chiều dài 3m, 5m, 10m, 15m, 20m... hoặc theo đơn đặt hàng
3. Sợi đôi - Duplex hoặc sợi đơn - Simplex
4. Khối lượng nhỏ nhẹ, dễ dàng sử dụng - plug and play
5. Tuân theo các chuẩn JSC, IEC, Bellcore, TelcordiaTM GR-326
6. Tiêu chuẩn chống cháy UL94V-O
Thông số kỹ thuật
Đầu kết nối LC |
LC/PC, LC/UPC hoặc LC/APC |
Đầu kết nối LC |
LC/PC, LC/UPC hoặc LC/APC |
Kiểu sợi quang |
Single-Mode 9/125µm |
Độ suy giảm tín hiệu |
≤0.2 dB |
Bước sóng |
SM: 1300~1600nm |
Độ uốn cong |
R ≥ 3cm |
Lực căng lớn nhất |
≤90N/cm |
Lực nghiền nát |
≤550N/cm |
Kích cỡ & mầu sắc
Đường kính vỏ ngoài |
2.0mm hoặc 3.0mm |
Bề dày core |
SM: 9 microns |
Bề dầy Cladding |
125 microns |
Vỏ |
PVC (OFNR-rated), SM: Mầu vàng |
Chiều dài |
3m, 5m, 10m, 15m, 20m, 25m, 30m … hoặc theo đơn đặt hàng |
Thông số kỹ thuật chi tiết
Parameter |
Unit |
FC, SC, LC / Armoured fiber patch cord |
ST, MU |
MT-RJ, MPO |
E2000 |
||||||||
SM |
MM |
SM |
MM |
SM |
MM |
SM |
|||||||
PC |
UPC |
APC |
PC |
PC |
UPC |
PC |
PC |
UPC |
PC |
PC |
APC |
||
Insertion Loss(Typical) |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
Return Loss |
dB |
≥45 |
≥50 |
≥60 |
≥30 |
≥45 |
≥50 |
≥30 |
≥45 |
≥50 |
≥35 |
≥55 |
≥75 |
Operating Wavelength |
nm |
1310, 1510 |
1310, 1510 |
1310, 1510 |
1310, 1510 |
||||||||
Exchangeability |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
||||||||
Vibration |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
||||||||
Operating Temperature |
ºC |
-40~+75 |
-40~+75 |
-40~+75 |
-40~+75 |
||||||||
Storage Temperature |
ºC |
-40~+85 |
-40~+85 |
-40~+85 |
-40~+85 |
||||||||
Cable Diameter |
mm |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |