DANH MỤC SẢN PHẨM

Nhận bản tin


CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1- 4 LÕI, LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

Posted on 24th Nov 2011 @ 9:07 AM

Công dụng : cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
-       Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
-       Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây
       *   140 oC , với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .             
       *   160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2  
 

 
 
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , VINACAP có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực:
* Ở 2 cấp điện áp:
-       Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4:2000
-       Cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995

* Có 2 kiểu ruột dẫn :
Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 .        


* Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính .

 

 

 

 

 

 

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
 
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CVV - RUỘT KHÔNG ÉP CHẶT:
                  ( Tech. Characteristics of CVV cable - NC conductor ):
 
          1- Loại 1 lõi (1 core ) :
 
Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1050701
1
7/0,42
1,20
0,8
1,4
6
44
18,10
1050702
1,5
7/0,52
1,50
0,8
1,4
6
54
12,10
1050703
2
7/0,60
1,80
0,8
1,4
6
58
9,43
1050704
2,5
7/0,67
2,01
0,8
1,4
6
65
7,41
1050705
3,5
7/0,80
2,40
0,9
1,4
7
85
5,30
1050706
4
7/0,85
2,55
1,0
1,4
7
90
4,61
1050707
5,5
7/1,00
3,00
1,0
1,4
8
110
3,40
1050708
6
7/1,04
3,12
1,0
1,4
8
115
3,08
1050709
8
7/1,20
3,60
1,0
1,4
8
139
2,31
1050710
10
7/1,35
4,05
1,0
1,4
9
163
1,83
1050711
11
7/1,40
4,20
1,0
1,4
9
172
1,71
1050712
14
7/1,60
4,80
1,0
1,4
10
209
1,33
1050713
16
7/1,70
5,10
1,0
1,4
10
229
1,15
1050714
22
7/2,00
6,00
1,2
1,4
11
305
0,84
1050715
25
7/2,14
6,42
1,2
1,4
12
340
0,727
1050716
30
7/2,30
6,90
1,2
1,4
12
382
0,635
1050717
35
7/2,52
7,56
1,2
1,4
13
444
0,524
1050718
38
7/2,60
7,80
1,2
1,4
13
468
0,497
1050719
50
19/1,80
9,00
1,4
1,4
15
596
0,387
1050720
60
19/2,00
10,00
1,4
1,4
16
714
0,309
1050721
70
19/2,14
10,70
1,4
1,4
16
803
0,268
1050722
80
19/2,30
11,50
1,5
1,4
17
918
0,234
1050723
95
19/2,52
12,60
1,6
1,5
19
1096
0,193
1050724
100
19/2,60
13,00
1,6
1,5
19
1158
0,184
1050725
120
19/2,80
14,00
1,6
1,5
20
1322
0,153
1050726
125
19/2,90
14,50
1,60
1,5
21
1407
0,147
1050727
150
37/2,30
16,10
1,8
1,6
23
1716
0,124
1050728
185
37/2,52
17,64
2,0
1,7
25
2057
0,0991
1050729
200
37/2,60
18,20
2,1
1,7
26
2187
0,0940
1050730
240
61/2,25
20,25
2,2
1,8
28
2665
0,0754
1050731
250
61/2,30
20,70
2,2
1,8
29
2773
0,0738
1050732
300
61/2,52
22,68
2,4
1,9
31
3318
0,0601
1050733
325
61/2,60
23,40
2,4
1,9
32
3512
0,0576
1050734
400
61/2,90
26,10
2,6
2,0
35
4338
0,0470
1050735
500
61/3,20
28,80
2,8
2,1
39
5252
0,0366
1050736
630
61/3,61
32,49
2,8
2,2
42
6584
0,0283
1050737
800
61/4,10
36,90
2,8
2,4
47
8393
0,0221
 
 
          2- Loại 2 lõi (2 cores ) :
 
Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1050801
1
7/0,42
1,20
0,8
1,8
10
133
18,10
1050802
1,5
7/0,52
1,50
0,8
1,8
11
154
12,10
1050803
2
7/0,60
1,80
0,8
1,8
11
173
9,43
1050804
2,5
7/0,67
2,01
0,8
1,8
12
191
7,41
1050805
3,5
7/0,80
2,40
0,9
1,8
13
252
5,30
1050806
4
7/0,85
2,55
1,0
1,8
14
268
4,61
1050807
5,5
7/1,00
3,00
1,0
1,8
14
319
3,40
1050808
6
7/1,04
3,12
1,0
1,8
15
334
3,08
1050809
8
7/1,20
3,60
1,0
1,8
16
397
2,31
1050810
10
7/1,35
4,05
1,0
1,8
16
461
1,83
1050811
11
7/1,40
4,20
1,0
1,8
17
484
1,71
1050812
14
7/1,60
4,80
1,0
1,8
18
581
1,33
1050813
16
7/1,70
5,10
1,0
1,8
18
526
1,15
1050814
22
7/2,00
6,00
1,2
1,8
21
700
0,84
1050815
25
7/2,14
6,42
1,2
1,8
21
777
0,727
1050816
30
7/2,30
6,90
1,2
1,8
22
870
0,635
1050817
35
7/2,52
7,56
1,2
1,8
24
1007
0,524
1050818
38
7/2,60
7,80
1,2
1,8
24
1060
0,497
1050819
50
19/1,80
9,00
1,4
1,8
27
1352
0,387
1050820
60
19/2,00
10,00
1,4
1,8
29
1612
0,309
1050821
70
19/2,14
10,70
1,4
1,9
31
1822
0,268
1050822
80
19/2,30
11,50
1,5
1,9
33
2082
0,234
1050823
95
19/2,52
12,60
1,6
2,0
36
2475
0,193
1050824
100
19/2,60
13,00
1,6
2,1
37
2612
0,184
1050825
120
19/2,80
14,00
1,6
2,1
39
2990
0,153
1050826
125
19/2,90
14,50
1,60
2,2
40
3179
0,147
1050827
150
37/2,30
16,10
1,8
2,3
44
3888
0,124
1050828
185
37/2,52
17,64
2,0
2,5
48
4656
0,0991
1050829
200
37/2,60
18,20
2,1
2,5
50
4972
0,0940
1050830
240
61/2,25
20,25
2,2
2,7
55
6034
0,0754
1050831
250
61/2,30
20,70
2,2
2,7
56
6299
0,0738
1050832
300
61/2,52
22,68
2,4
2,9
61
7511
0,0601
1050833
325
61/2,60
23,40
2,4
2,9
63
7969
0,0576
1050834
400
61/2,90
26,10
2,6
3,1
69
9846
0,0470
          III.3- Loại 3 lõi (3 cores ) :
Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1050901
1
7/0,42
1,20
0,8
1,8
11
150
18,10
1050902
1,5
7/0,52
1,50
0,8
1,8
11
176
12,10
1050903
2
7/0,60
1,80
0,8
1,8
12
201
9,43
1050904
2,5
7/0,67
2,01
0,8
1,8
12
224
7,41
1050905
3,5
7/0,80
2,40
0,9
1,8
14
298
5,30
1050906
4
7/0,85
2,55
1,0
1,8
14
318
4,61
1050907
5,5
7/1,00
3,00
1,0
1,8
15
385
3,40
1050908
6
7/1,04
3,12
1,0
1,8
15
404
3,08
1050909
8
7/1,20
3,60
1,0
1,8
16
487
2,31
1050910
10
7/1,35
4,05
1,0
1,8
17
572
1,83
1050911
11
7/1,40
4,20
1,0
1,8
18
301
1,71
1050912
14
7/1,60
4,80
1,0
1,8
19
703
1,33
1050913
16
7/1,70
5,10
1,0
1,8
19
730
1,15
1050914
22
7/2,00
6,00
1,2
1,8
22
944
0,84
1050915
25
7/2,14
6,42
1,2
1,8
23
1053
0,727
1050916
30
7/2,30
6,90
1,2
1,8
24
1185
0,635
1050917
35
7/2,52
7,56
1,2
1,8
25
1379
0,524
1050918
38
7/2,60
7,80
1,2
1,8
26
1454
0,497
1050919
50
19/1,80
9,00
1,4
1,8
29
1862
0,387
1050920
60
19/2,00
10,00
1,4
1,9
32
2246
0,309
1050921
70
19/2,14
10,70
1,4
1,9
33
2526
0,268
1050922
80
19/2,30
11,50
1,5
2,0
35
2909
0,234
1050923
95
19/2,52
12,60
1,6
2,1
38
3463
0,193
1050924
100
19/2,60
13,00
1,6
2,2
39
3660
0,184
1050925
120
19/2,80
14,00
1,6
2,2
42
4193
0,153
1050926
125
19/2,90
14,50
1,60
2,3
43
4464
0,147
1050927
150
37/2,30
16,10
1,8
2,4
48
5464
0,124
1050928
185
37/2,52
17,64
2,0
2,6
52
6537
0,0991
1050929
200
37/2,60
18,20
2,1
2,6
54
6979
0,0940
1050930
240
61/2,25
20,25
2,2
2,8
59
8510
0,0754
1050931
250
61/2,30
20,70
2,2
2,8
60
8853
0,0738
1050932
300
61/2,52
22,68
2,4
3,0
66
10601
0,0601
1050933
325
61/2,60
23,40
2,4
3,0
67
11225
0,0576
1050934
400
61/2,90
26,10
2,6
3,3
75
13904
0,0470