Stt | Tên hàng hóa | Đơn giá /1m | Hãng SX Xuất xứ |
Hình ảnh |
I | DÂY ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (1P) | |||
1 | Dây đấu nhảy 1 đôi trắng đỏ | 1.900 | Postef, Minh tâm… | |
2 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 (1x2(7x0.18)Cu có dây treo chịu lực, không có dầu 1 cuộn =500m loại thường | 2.300 | Techcom, DongA… | |
3 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu 1 cuộn =500m loại tốt | 3.100 | Z43, Lotas, Minh tâm, Postef … | |
4 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu, bọc băng thiếc chống nhiễu 1 cuộn =500m | 3.100 | Postef, PCM, Z43 | |
II | DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (2P) | |||
1 | Dây line (dây nhảy) | 2.750 | china | |
2 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,4 | 3.250 | Henin, vinacap, telvina… | |
3 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,5 | 3.750 | Sino, PCM, Vinacap… | |
4 | Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời (2x2x0,5)cu +(7x0,33)Fe có dây treo chịu lực, có dầu chống ẩm, có băng thiếc chống nhiễu | 5.500 | Telvina, Vinacap, PCM …. | |
III | DÂY ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (4P) | |||
1 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,4 | 4.950 | Sino, Z43 …. | |
2 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,5 | 6.750 | Sino, Z43 …. | |
IV | CÁP ĐIỆN THOẠI 5 ĐÔI (5P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 5x2x0,4 | 13.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại treo 5x2x0,4 | 13.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại đi trong nhà 5x2x0,5 | 15.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống đi ngoài trời 5x2x0,5 | 15.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo đi ngoài trời 5x2x0,5 | 16.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
V | CÁP ĐIỆN THOẠI 10 ĐÔI (10P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,4 | 17.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 10P | 17.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,4 | 18.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,5 | 23.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,5 | 24.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
VI | CÁP ĐIỆN THOẠI 20 ĐÔI (20P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,4 | 26.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 20P | 26.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,4 | 27.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,5 | 33.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,5 | 33.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
VII | CÁP ĐIỆN THOẠI 30 ĐÔI (30P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,4 | 33.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 30P | 33.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,4 | 35.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,5 | 37.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,5 | 37.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
VIII | CÁP ĐIỆN THOẠI 50 ĐÔI (50P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,4 | 62.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 50P | 62.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,4 | 63.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,5 | 67.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,5 | 67.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
IX | CÁP ĐIỆN THOẠI 100 ĐÔI (100P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,4 | 125.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 100P | 125.500 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,4 | 125.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,5 | 145.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,5 | 145.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 100x2x0,5; 100x2x0,65; 100x2x0,8, 100x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
X | CÁP ĐIỆN THOẠI 200 ĐÔI (200P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,4 | 185.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 200P | 187.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,4 | 188.900 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,5 | 235.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,5 | 239.000 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
XI | CÁP ĐIỆN THOẠI 300 ĐÔI (300P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,4 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
2 | Cáp điện thoại cống 300P | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
3 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,4 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
4 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,5 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
5 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,5 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. |