Posted on 23rd Nov 2011 @ 12:10 AM
Ứng dung:
1. Cách thức lắp đặt: ống dẫn/trên không
2. Thích hợp cho đường ống dài - xa và giao tiếp mạng LAN
3. Kiểu sợi quang: Single-mode/Multi-mode
Các tính năng:
1. Cấu tạo với 2 lớp vỏ ngoài
2. Đảm bảo về mặt cơ học, hiệu suất và nhiệt độ.
3. Đặc biệt được thiết kế với cấu trúc nén chặt tốt để chống sự co nén của ống chứa dây cáp.
4. Chống được sự thủy phân và đặc biệt với sự lấp đầy của hợp chất đảm bảo sự bảo vệ citical của sợi quang.
5. Moitureproof and ratproof.
6. Chống va đập và có tính mềm dẻo.
Cross Section GYTY53
Thông số kỹ thuật chi tiết:
1. Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C
2. Suy hao: @1310nm < 0.36dB/km @1550nm < 0.22dB/km
Fiber Count |
Diameter (nm) |
Weight (kg/km) |
Min bending Radius (nm) |
Max Tension (N) |
Crush Pressure (N/100nm) |
|||
Dynamic |
Static |
Short Term |
Short Term |
Short Term |
Short Term |
|||
2-30 |
12.1 |
165 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
30-36 |
13.4 |
205 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
36-60 |
13.9 |
235 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
60-72 |
14.8 |
250 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
72-84 |
15.7 |
265 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
84-96 |
16.5 |
300 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
96-108 |
17.4 |
320 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
108-120 |
18.2 |
345 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
120-132 |
19.0 |
370 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
132-216 |
19.9 |
400 |
25xD |
12.5xD |
3000 |
1000 |
3000 |
1000 |
http://www.daiduongtechco.com/categories.php?category=C%C3%81P-QUANG-%252d-PH%E1%BB%A4-KI%E1%BB%86N