Dây cáp điện thoại 200 đôi ( 200x2x0.5 mm )
200 đôi dây, đường kính dây dẫn 0.5 mm
Các loại cáp thông tin:
- Cáp đồng có đặc tính cơ lý tốt, dễ dàng kết nối, có độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Dây dẫn bằng đồng chất lượng cao (độ tinh khiết hơn 99.9%), ủ mềm.
- Băng P/S chịu nhiệt được quấn quanh lõi cáp băng nhôm (LAP) chống nhiễu điện từ trường và ngăn ẩm.
- Vỏ bọc nhựa Polyethylene bảo vệ chống ảnh hưởng tác động của môi trường.
- Dây thép cường độ chịu lực cao: từ 1 đến 7 sợi.
- Đường kính dây dẫn: ( 0,5 ) mm
- Số đôi dây cáp : 200
- Tiêu chuẩn áp dụng : Tiêu chuẩn ngành TCN 68-132:1998.
- Phù hợp các tiêu chuẩn Quốc tế phổ biến: IEC 708, ICEA S-84-608-1998, REAPE 38 (Mỹ), DSS 92001 (Hàn Quốc).
Stt | Tên hàng hóa | Hình ảnh | Hãng SX Xuất xứ |
Đơn giá /1m |
I | DÂY ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (1P) | |||
1 | Dây đấu nhảy 1 đôi trắng đỏ | Postef, Minh tâm… | 1.300 | |
2 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, không có dầu 1 cuộn =500m loại thường | Techcom, DongA… | 1.500 | |
3 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu 1 cuộn =500m loại tốt | Z43, Lotas, Minh tâm, Postef … | 1.700 | |
4 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu, bọc băng thiếc chống nhiễu 1 cuộn =500m | Postef | 1.800 | |
II | DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (2P) | |||
1 | Dây line (dây nhảy) | china | 1.750 | |
2 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,4 | Henin, vinacap, telvina… | 2.550 | |
3 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,5 | Sino, PCM, Vinacap… | 2.750 | |
4 | Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời (2x2x0,5)cu +(7x0,33)Fe có dây treo chịu lực, có dầu chống ẩm, có băng thiếc chống nhiễu | Telvina, Vinacap, PCM …. | 3.900 | |
III | DÂY ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (4P) | |||
1 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,4 | Sino, Z43 …. | 4.950 | |
2 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,5 | Sino, Z43 …. | 5.750 | |
IV | CÁP ĐIỆN THOẠI 5 ĐÔI (5P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.500 | |
2 | Cáp điện thoại treo 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.900 | |
3 | Cáp điện thoại đi trong nhà 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.500 | |
4 | Cáp điện thoại cống đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 13.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
V | CÁP ĐIỆN THOẠI 10 ĐÔI (10P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 16.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 10P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VI | CÁP ĐIỆN THOẠI 20 ĐÔI (20P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 20P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 24.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VII | CÁP ĐIỆN THOẠI 30 ĐÔI (30P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 30P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 29.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |
VIII | CÁP ĐIỆN THOẠI 50 ĐÔI (50P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 53.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 50P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 55.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 56.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 63.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 65.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
IX | CÁP ĐIỆN THOẠI 100 ĐÔI (100P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 96.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 100P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 97.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 99.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 135.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 137.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 100x2x0,5; 100x2x0,65; 100x2x0,8, 100x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
X | CÁP ĐIỆN THOẠI 200 ĐÔI (200P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 185.000 | |
2 | Cáp điện thoại cống 200P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 187.000 | |
3 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 188.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 235.000 | |
5 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 239.000 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
XI | CÁP ĐIỆN THOẠI 300 ĐÔI (300P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
2 | Cáp điện thoại cống 300P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
3 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
4 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
5 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |
Sản xuất: PMC, M3, Z43, VinaCap, Thiên Thanh…
Hãy gọi cho chúng tôi để được phục vụ!