Dây điện thoại 1 đôi ngoài trời có dầu thường được sử dụng môi trường trường có độ ẩm cao. Những địa điểm có thời tiết bất lợi. Loại cáp điện thoại này thường là lựa chọn quen thuộc của những nhà thầu thi công công trình ngoài trời với chi phí vừa phải. Đối với những nơi có độ ẩm cao, chúng ta càng phải chọn lựa sản phẩm có lượng lõi lớn. Khách hàng có thể thắc mắc tại sao lượng lõi dây phải nhiều đến như vậy? Nhưng nếu xét đến đặc thù đi đường dây trong các đường ống, chúng ta sẽ hiểu đó là biện pháp tốt nhất để tăng tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn được duy trì sau nhiều năm sử dụng.
– Các ruột dẫn bên trong bằng vật liệu đồng nguyên chất 99,99%, nhôm 99,7%, sử dụng công nghệ đúc hút oxy, cán tạo độ ép chặt vật liệu đảm bảo đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế… Đảm bảo: dẫn điện tốt, ít bị lõi hóa, giảm tổn hao điện năng, dễ uốn, không bị đứt ngầm, nhằm nâng cao tuổi thọ…
– Các loại dây cáp cũng rất đa dạng: có nhiều cỡ, số ruột, nhiều màu, nhiều dạng ruột dẫn tiện dụng cho lắp đặt và vận hành.
– Chất liệu cách điện: lớp bọc bên ngoài đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn yêu cầu: IEC, TCVN, BS, ASTM, JIS… Đảm bảo: cách điện tốt, tính năng mềm dẻo cho ứng dụng lưu động, chịu lực tốt cho ứng dụng treo, chôn tường, có các đặc tính chịu nhiệt, chống cháy, ít khói, ít độc.
Đặt biệt không nên mua những mặt hàng không đảm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, hàng giả, hàng nhái gây kém chất lượng, hao hụt ngân phí.
CẤU TRÚC |
|
Ruột dẫn |
Dây đồng một hoặc nhiều sợi. |
Lớp cách điện |
PE đặc hoặc Foam-Skin PE. |
Vỏ bảo vệ |
Nhựa PVC. |
TT | DANH MỤC SẢN PHẨM | Đ/vị | Đơn giá | Ghi chú |
1 | PTB-2×0,5-T | 1×0,5 | 0,50 | 1,00 |
2 | PTB 2×0,5-Tm | 1×0,5 | 0,50 | 1,00 |
3 | PTB-2×0,65-T | 1×0,65 | 0,65 | 1,30 |
4 | PTB-2x(0,19×7)-Tmvcxvcvccxcvcvc | 7×0,19 | 0,57 | 1,20 |
5 | PTB-2x(0,19×9)-Tm | 9×0,19 | 0,65 | 1,25 |
thu
TT |
Loại dây |
Kết cấu ruột dẫn N/mm |
Đường kính lõi đồng mm |
Đường kính vỏ mạch mm |
Dây Treo N/mm |
Độ dầy vỏ ngoài mm |
Chiều dài sản xuất m |
1 |
PTB-2×0,5-T |
1×0,5 |
0,50 |
1,00 |
1×1,2 |
0,7 |
500 |
2 |
PTB 2×0,5-Tm |
1×0,5 |
0,50 |
1,00 |
7×0,4 |
0,7 |
500 |
3 |
PTB-2×0,65-T |
1×0,65 |
0,65 |
1,30 |
1×1,2 |
0,8 |
500 |
4 |
PTB-2x(0,19×7)-Tm |
7×0,19 |
0,57 |
1,20 |
7×0,4 |
0,7 |
500 |
5 |
PTB-2x(0,19×9)-Tm |
9×0,19 |
0,65 |
1,25 |
7×0,4 |
0,7 |
500 |
6 |
PTB-2x(0,19×11)-Tm |
11×0,19 |
0,72 |
1,30 |
7×0,4 |
0,8 |
500 |
7 |
PTB-2x(0,19×13)-Tm |
13×0,19 |
0,78 |
1,40 |
7×0,4 |
0,8 |
500 |
8 |
PTB-2x(0,19×18)-Tm |
18×0,19 |
0,90 |
1,80 |
7×0,4 |
0,9 |
200 |