Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,5 hay là dây thuê bao điện thoại 2 đôi trong nhà đảm bảo truyền tín hiệu tốt ngoài trời. Bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất. Vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC. Loại dây này được sử dụng trong nhà, ít có tác động của môi trường. Những địa điểm có thời tiết thuận lợi. Loại cáp điện thoại này thường là lựa chọn của những nhà thầu thi công với chi phí vừa.
Các hãng sản xuất Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời, trong nhà. Có dây treo chịu lực, có dầu chất lượng tốt như: Minh Tâm, Postef, Comtec. Đông A, Lotas, Vcom, PCM, Sacom, Telvina, Z43, Saicom … Được dùng cho truyền tín hiệu điện thoại, tín hiệu camera. Dây cáp truyển thanh hoặc sử dụng thi công dây mạng LAN, truyền tín hiệu điều khiển ….
Stt | Tên hàng hóa | Hình ảnh | Hãng SX Xuất xứ |
Đơn giá /1m |
I | DÂY ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (1P) | |||
1 | Dây đấu nhảy 1 đôi trắng đỏ | Postef, Minh tâm… | 1.300 | |
2 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, không có dầu 1 cuộn =500m loại thường | Techcom, DongA… | 1.500 | |
3 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu 1 cuộn =500m loại tốt | Z43, Lotas, Minh tâm, Postef … | 1.700 | |
4 | Dây điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 có dây treo chịu lực, có dầu, bọc băng thiếc chống nhiễu 1 cuộn =500m | Postef | 1.800 | |
II | DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (2P) | |||
1 | Dây line (dây nhảy) | china | 1.750 | |
2 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,4 | Henin, vinacap, telvina… | 2.550 | |
3 | Dây điện thoại 2 đôi trong nhà 2x2x0,5 | Sino, PCM, Vinacap… | 2.750 | |
4 | Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời (2x2x0,5)cu +(7x0,33)Fe có dây treo chịu lực, có dầu chống ẩm, có băng thiếc chống nhiễu | Telvina, Vinacap, PCM …. | 3.900 | |
III | DÂY ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (4P) | |||
1 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,4 | Sino, Z43 …. | 4.950 | |
2 | Dây điện thoại 4 đôi trong nhà 4x2x0,5 | Sino, Z43 …. | 5.750 | |
IV | CÁP ĐIỆN THOẠI 5 ĐÔI (5P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.500 | |
2 | Cáp điện thoại treo 5x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 11.900 | |
3 | Cáp điện thoại đi trong nhà 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.500 | |
4 | Cáp điện thoại cống đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 12.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo đi ngoài trời 5x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 13.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 5x2x0,5; 5x2x0,65; 5x2x0,8, 5x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
V | CÁP ĐIỆN THOẠI 10 ĐÔI (10P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 16.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 10P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 17.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 10x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 18.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 10x2x0,5; 10x2x0,65; 10x2x0,8, 10x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VI | CÁP ĐIỆN THOẠI 20 ĐÔI (20P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 20P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 23.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 24.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
5 | Cáp điện thoại treo 20x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 26.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 20x2x0,5; 20x2x0,65; 20x2x0,8, 20x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
VII | CÁP ĐIỆN THOẠI 30 ĐÔI (30P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 30P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 28.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 29.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 30x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 32.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 30x2x0,5; 30x2x0,65; 30x2x0,8, 30x2x0,9 | Liên hệ | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |
VIII | CÁP ĐIỆN THOẠI 50 ĐÔI (50P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 53.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 50P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 55.500 | |
3 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 56.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 63.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 50x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 65.500 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ) 50x2x0,5; 50x2x0,65; 50x2x0,8, 50x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
IX | CÁP ĐIỆN THOẠI 100 ĐÔI (100P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 96.500 | |
2 | Cáp điện thoại cống 100P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 97.900 | |
3 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 99.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 135.500 | |
5 | Cáp điện thoại treo 100x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 137.900 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 100x2x0,5; 100x2x0,65; 100x2x0,8, 100x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
X | CÁP ĐIỆN THOẠI 200 ĐÔI (200P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 185.000 | |
2 | Cáp điện thoại cống 200P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 187.000 | |
3 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 188.900 | |
4 | Cáp điện thoại cống 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 235.000 | |
5 | Cáp điện thoại treo 200x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | 239.000 | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)200x2x0,5; 200x2x0,65; 200x2x0,8, 200x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
XI | CÁP ĐIỆN THOẠI 300 ĐÔI (300P) | |||
1 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
2 | Cáp điện thoại cống 300P | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
3 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,4 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
4 | Cáp điện thoại cống 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
5 | Cáp điện thoại treo 300x2x0,5 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | liên hệ | |
6 | Cáp chôn trực tiếp 300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ | |
7 | Cáp chống cháy (cáp hầm lò, phòng nổ)300x2x0,5; 300x2x0,65; 300x2x0,8, 300x2x0,9 | PCM, Vinacap, Telvina, Postef, Sacom…. | Liên hệ |