TT |
Tên thiết bị, vật tư và dịch vụ |
Đ.V |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Phiến Krone TQ1 |
c |
25.000 |
2 |
Phiến Krone TQ2 |
c |
19.000 |
3 |
Phiến Cat5 Postef |
c |
65.000 |
4 |
Phiến Krone Postef |
c |
45.000 |
5 |
Phiến Krone VN |
c |
35.000 |
6 |
Phiến Krone Germany |
c |
115.000 |
7 |
Phiến chống sét Krone |
c |
400.000 |
8 |
Phiến chống sét PO10 |
c |
250.000 |